gold
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5b/GoldNuggetUSGOV.jpg/220px-GoldNuggetUSGOV.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡoʊld/
![]() | [ˈɡoʊld] |
Danh từ
[sửa]gold /ˈɡoʊld/
- Vàng.
- Tiền vàng.
- Số tiền lớn; sự giàu có.
- Màu vàng.
- (Nghĩa bóng) Vàng, cái quý giá.
- a heart of gold — tấm lòng vàng
- a voice of gold — tiếng oanh vàng
Tính từ
[sửa]gold /ˈɡoʊld/
Tham khảo
[sửa]- "gold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)