Bước tới nội dung

gold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gold

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊld/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gold /ˈɡoʊld/

  1. Vàng.
  2. Tiền vàng.
  3. Số tiền lớn; sự giàu có.
  4. Màu vàng.
  5. (Nghĩa bóng) Vàng, cái quý giá.
    a heart of gold — tấm lòng vàng
    a voice of gold — tiếng oanh vàng

Tính từ

[sửa]

gold /ˈɡoʊld/

  1. Bằng vàng.
    gold coin — tiền vàng
  2. màu vàng.

Tham khảo

[sửa]