Bước tới nội dung

gorilla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

gorilla

Cách phát âm

  • IPA: /ɡə.ˈrɪ.lə/
Hoa Kỳ

Danh từ

gorilla (số nhiều gorillas)

  1. (Động vật học) Con khỉ đột, con gôrila.
  2. (Hoa Kỳ Mỹ; lóng) Kẻ giết người, cướp của.
  3. (Lóng) Người bảo vệ của nhân vật quan trọng.

Tham khảo