grader
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪ.dɜː/
Danh từ
[sửa]grader /ˈɡreɪ.dɜː/
- Máy san đất; máy ủi.
- Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại.
- Học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học.
- tenth graders — các học sinh lớp 10
Tham khảo
[sửa]- "grader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)