grangerism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪn.dʒə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

grangerism /ˈɡreɪn.dʒə.ˌrɪ.zəm/

  1. Cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấycác tác phẩm khác.

Tham khảo[sửa]