graves
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]graves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của grave
Chia động từ
[sửa]grave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grave | |||||
Phân từ hiện tại | graving | |||||
Phân từ quá khứ | graved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | graves hoặc graveth¹ | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved hoặc gravedst¹ | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | will/shall² grave | will/shall grave hoặc wilt/shalt¹ grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | grave | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grave | — | let’s grave | grave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈɡɾabes/ [ˈɡɾa.β̞es]
- Vần: -abes
- Tách âm tiết: gra‧ves
- Từ đồng âm: grabes
Tính từ
[sửa]graves
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/abes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/abes/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có từ đồng âm
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha