greek
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrik/
Tính từ
[sửa]greek /ˈɡrik/
- (Thuộc) Hy-lạp.
Thành ngữ
[sửa]- on the Greek calends: Xem Calends
Danh từ
[sửa]greek /ˈɡrik/
Thành ngữ
[sửa]- it's Greek to me: Tôi không thể hiểu được điều đó.
- when Greek meets Greeks, then comes the tug of war: Thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau.
Tham khảo
[sửa]- "greek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)