greenness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡrin.nəs/
Danh từ[sửa]
greenness /ˈɡrin.nəs/
- Màu lục.
- Màu xanh tươi) của cây cỏ.
- Trạng thái còn xanh.
- Sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại.
- Vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già).
Tham khảo[sửa]
- "greenness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)