grouper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡruː.pɜː/
Danh từ
[sửa]grouper /ˈɡruː.pɜː/
- (Động vật học) Cá mú.
Tham khảo
[sửa]- "grouper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁu.pe/
Ngoại động từ
[sửa]grouper ngoại động từ /ɡʁu.pe/
- Xếp thành từng nhóm, phân nhóm.
- Grouper des enfants — xếp trẻ em thành từng nhóm
- Tập hợp.
- Grouper des faits — tập hợp sự kiện
- Định nhóm máu.
- Grouper un blessé — định nhóm máu của một người bị thương
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grouper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)