Bước tới nội dung

guider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑɪ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

guider /ˈɡɑɪ.dɜː/

  1. Xem guide

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

guider ngoại động từ /ɡi.de/

  1. Dẫn đường.
    Guider un touriste — dẫn đường cho một nhà du lịch
  2. Hướng dẫn, chỉ đạo.
    Guider un enfant dans ses études — hướng dẫn cho một em bé học tập
  3. Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio.


Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]