guider
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɑɪ.dɜː/
Danh từ
guider /ˈɡɑɪ.dɜː/
- Xem guide
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guider”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡi.de/
Ngoại động từ
guider ngoại động từ /ɡi.de/
- Dẫn đường.
- Guider un touriste — dẫn đường cho một nhà du lịch
- Hướng dẫn, chỉ đạo.
- Guider un enfant dans ses études — hướng dẫn cho một em bé học tập
- Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guider”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)