guy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑɪ/
![]() | [ˈɡɑɪ] |
Danh từ
[sửa]guy /ˈɡɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]guy ngoại động từ /ˈɡɑɪ/
Danh từ
[sửa]guy /ˈɡɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]guy ngoại động từ /ˈɡɑɪ/
Nội động từ
[sửa]guy nội động từ /ˈɡɑɪ/
- (Từ lóng) Chuồn.
Tham khảo
[sửa]- "guy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)