gyve
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑɪv/
Danh từ
[sửa]gyve (thường) số nhiều /ˈdʒɑɪv/
- (Thơ ca) Xiềng xích.
Ngoại động từ
[sửa]gyve ngoại động từ /ˈdʒɑɪv/
Chia động từ
[sửa]gyve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gyve | |||||
Phân từ hiện tại | gyving | |||||
Phân từ quá khứ | gyved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gyve | gyve hoặc gyvest¹ | gyves hoặc gyveth¹ | gyve | gyve | gyve |
Quá khứ | gyved | gyved hoặc gyvedst¹ | gyved | gyved | gyved | gyved |
Tương lai | will/shall² gyve | will/shall gyve hoặc wilt/shalt¹ gyve | will/shall gyve | will/shall gyve | will/shall gyve | will/shall gyve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gyve | gyve hoặc gyvest¹ | gyve | gyve | gyve | gyve |
Quá khứ | gyved | gyved | gyved | gyved | gyved | gyved |
Tương lai | were to gyve hoặc should gyve | were to gyve hoặc should gyve | were to gyve hoặc should gyve | were to gyve hoặc should gyve | were to gyve hoặc should gyve | were to gyve hoặc should gyve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gyve | — | let’s gyve | gyve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gyve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)