gá nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaː˧˥ ŋiʔiə˧˥ɣa̰ː˩˧ ŋiə˧˩˨ɣaː˧˥ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˩˩ ŋḭə˩˧ɣaː˩˩ ŋiə˧˩ɣa̰ː˩˧ ŋḭə˨˨

Động từ[sửa]

gá nghĩa

  1. Kết bạn với nhau.
    Gá nghĩa anh em.

Tham khảo[sửa]