Bước tới nội dung

hò sơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̤˨˩ səː˧˧˧˧ ʂəː˧˥˨˩ ʂəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ ʂəː˧˥˧˧ ʂəː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hò sơ

  1. Tập giấy má về lý lịch, lai lịch một người hay một sự việc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]