Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
2
Tiếng Gia Rai
Hiện/ẩn mục
Tiếng Gia Rai
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
Đóng mở mục lục
hơgơr prong
Thêm ngôn ngữ
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hơgơr prong
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həː
˧˧
ɣəː
˧˧
pawŋ
˧˧
həː
˧˥
ɣəː
˧˥
pawŋ
˧˥
həː
˧˧
ɣəː
˧˧
pawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həː
˧˥
ɣəː
˧˥
pawŋ
˧˥
həː
˧˥˧
ɣəː
˧˥˧
pawŋ
˧˥˧
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Gia Rai
hơgơr prong
.
Danh từ
[
sửa
]
hơgơr prong
Loại
trống
rất lớn, không
định âm
của các
dân tộc
ở
Tây Nguyên
,
Việt Nam
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Ba Na
:
hơgơr tăk
,
p'nưng
Tiếng Gia Rai
:
hơgơr prong
,
hơge m'nâng
Tiếng Gia Rai
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
hơgơr
prong
Hơgơr prong
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
hơge m'nâng
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Mục từ tiếng Gia Rai
Danh từ tiếng Gia Rai
Mục tiếng Gia Rai có chứa nhiều từ
tiếng Gia Rai entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa