Bước tới nội dung

hủ tiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
hủ tiếu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵ˧˩˧ tiəw˧˥hu˧˩˨ tiə̰w˩˧hu˨˩˦ tiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˩ tiəw˩˩hṵʔ˧˩ tiə̰w˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ tiếng Triều Châu “粿條” guê2 diou5 (âm Hán Việt: quả điều). Ngoài cách viết hủ tiếu, tại miền Nam Việt Nam, tên gọi của món ăn này còn được viết là hủ tíu (tíutiếu trong phương ngữ tiếng Việt miền Nam được phát âm giống nhau, chỉ khác nhau ở cách viết).

Danh từ

[sửa]

hủ tiếu

  1. Món ăn từ gạo dạng sợi phổ biến tại Trung Quốc và nhiều khu vực thuộc Đông Nam Á.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)