unique
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jʊ.ˈnik/
![]() | [jʊ.ˈnik] |
Tính từ[sửa]
unique /jʊ.ˈnik/
- Độc nhất
- Chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song.
- unique meaning — nghĩa duy nhất
- unique aim — mục đích duy nhất
- unique son — con một
- (Thông tục) Kỳ cục, lạ đời, dị thường.
- you are unique — anh kỳ thật, anh lạ đời thật
Danh từ[sửa]
unique /jʊ.ˈnik/
Tham khảo[sửa]
- "unique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.nik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unique /y.nik/ |
uniques /y.nik/ |
Giống cái | unique /y.nik/ |
uniques /y.nik/ |
unique /y.nik/
- Duy nhất, độc nhất.
- Un cas unique — một trường hợp độc nhất
- Unique souci — mối lo âu độc nhất
- Enfant unique — con một
- Có một không hai, vô song.
- Talent unique — tài năng vô song
- (Thân mật) Kỳ cục, lạ đời.
- Vous êtes unique! — anh thật là kỳ cục!
- prix unique — giá thống nhất
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "unique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)