handcuff
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌkəf/
Hoa Kỳ | [.ˌkəf] |
Danh từ[sửa]
handcuff (thường) số nhiều /.ˌkəf/
Ngoại động từ[sửa]
handcuff ngoại động từ /.ˌkəf/
Chia động từ[sửa]
handcuff
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "handcuff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)