harbours
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]harbours
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của harbour
Chia động từ
[sửa]harbour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to harbour | |||||
Phân từ hiện tại | harbouring | |||||
Phân từ quá khứ | harboured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harbour | harbour hoặc harbourest¹ | harbours hoặc harboureth¹ | harbour | harbour | harbour |
Quá khứ | harboured | harboured hoặc harbouredst¹ | harboured | harboured | harboured | harboured |
Tương lai | will/shall² harbour | will/shall harbour hoặc wilt/shalt¹ harbour | will/shall harbour | will/shall harbour | will/shall harbour | will/shall harbour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harbour | harbour hoặc harbourest¹ | harbour | harbour | harbour | harbour |
Quá khứ | harboured | harboured | harboured | harboured | harboured | harboured |
Tương lai | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | harbour | — | let’s harbour | harbour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.