harbour
Giao diện
Tiếng Anh
Từ đồng âm
Danh từ
harbour (số nhiều harbours)
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
harbour ngoại động từ
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu.
- to harbour a criminal — chứa chấp một kẻ có tội
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...).
- to harbour evil thoughts — nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa
Chia động từ
Bảng chia động từ của harbour
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to harbour | |||||
| Phân từ hiện tại | harbouring | |||||
| Phân từ quá khứ | harboured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | harbour | harbour hoặc harbourest¹ | harbours hoặc harboureth¹ | harbour | harbour | harbour |
| Quá khứ | harboured | harboured hoặc harbouredst¹ | harboured | harboured | harboured | harboured |
| Tương lai | will/shall² harbour | will/shall harbour hoặc wilt/shalt¹ harbour | will/shall harbour | will/shall harbour | will/shall harbour | will/shall harbour |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | harbour | harbour hoặc harbourest¹ | harbour | harbour | harbour | harbour |
| Quá khứ | harboured | harboured | harboured | harboured | harboured | harboured |
| Tương lai | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | harbour | — | let’s harbour | harbour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
Nội động từ
harbour nội động từ
Chia động từ
Bảng chia động từ của harbour
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to harbour | |||||
| Phân từ hiện tại | harbouring | |||||
| Phân từ quá khứ | harboured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | harbour | harbour hoặc harbourest¹ | harbours hoặc harboureth¹ | harbour | harbour | harbour |
| Quá khứ | harboured | harboured hoặc harbouredst¹ | harboured | harboured | harboured | harboured |
| Tương lai | will/shall² harbour | will/shall harbour hoặc wilt/shalt¹ harbour | will/shall harbour | will/shall harbour | will/shall harbour | will/shall harbour |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | harbour | harbour hoặc harbourest¹ | harbour | harbour | harbour | harbour |
| Quá khứ | harboured | harboured | harboured | harboured | harboured | harboured |
| Tương lai | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour | were to harbour hoặc should harbour |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | harbour | — | let’s harbour | harbour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “harbour”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)