Bước tới nội dung

harrumph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hə.ˈrəɱf/

Nội động từ

[sửa]

harrumph nội động từ /hə.ˈrəɱf/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành).

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

harrumph /hə.ˈrəɱf/

  1. Tiếng dặng hắng.

Tham khảo

[sửa]