hectic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛk.tɪk/

Tính từ[sửa]

hectic /ˈhɛk.tɪk/

  1. Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa.
    for a hectic moment — trong một lúc cuồng nhiệt
  2. (Thuộc) Lao phổi; mắc bệnh lao phổi.
    hectic fever — sốt lao phổi
  3. Ửng đỏ lên cơn sốt.

Danh từ[sửa]

hectic /ˈhɛk.tɪk/

  1. Sốt lao phổi.
  2. Người mắc bệnh lao phổi.
  3. Sự ửng đỏ lên cơn sốt.

Tham khảo[sửa]