here

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

here /ˈhɪr/

  1. Đây, ở đây, ở chỗ này.
    here and there — đó đây
    come here! — lại đây!
    look here! — trông đây!, nghe đây!
    here below — trên thế gian này
    here he stopped reading — đến đây anh ta ngừng đọc

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

here /ˈhɪr/

  1. Nơi đây, chốn này.
    from here — từ đây
    near here — gần đây

Tham khảo[sửa]