herniate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɜː.ni.ˌeɪt/

Nội động từ[sửa]

herniate nội động từ /ˈhɜː.ni.ˌeɪt/

  1. Thòi ra; thoát vị.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]