hiến chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiən˧˥ ʨe˧˥hiə̰ŋ˩˧ ʨḛ˩˧hiəŋ˧˥ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˩˩ ʨe˩˩hiə̰n˩˧ ʨḛ˩˧

Danh từ[sửa]

hiến chế

  1. Sự quy định về việc phải tuân thủ thi hành chặt chẽ hiến pháp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)