Bước tới nội dung

hoá hợp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˥ hə̰ːʔp˨˩hwa̰ː˩˧ hə̰ːp˨˨hwaː˧˥ həːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˩˩ həːp˨˨hwa˩˩ hə̰ːp˨˨hwa̰˩˧ hə̰ːp˨˨

Danh từ

[sửa]

hoá hợp

  1. Phản ứng hóa học trong đó chỉ có một chất mới (sản phẩm) được tạo thành từ hai hay nhiều chất ban đầu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)