hoaxes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]hoaxes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của hoax
Chia động từ
[sửa]hoax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoax | |||||
Phân từ hiện tại | hoaxing | |||||
Phân từ quá khứ | hoaxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoax | hoax hoặc hoaxest¹ | hoaxes hoặc hoaxeth¹ | hoax | hoax | hoax |
Quá khứ | hoaxed | hoaxed hoặc hoaxedst¹ | hoaxed | hoaxed | hoaxed | hoaxed |
Tương lai | will/shall² hoax | will/shall hoax hoặc wilt/shalt¹ hoax | will/shall hoax | will/shall hoax | will/shall hoax | will/shall hoax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoax | hoax hoặc hoaxest¹ | hoax | hoax | hoax | hoax |
Quá khứ | hoaxed | hoaxed | hoaxed | hoaxed | hoaxed | hoaxed |
Tương lai | were to hoax hoặc should hoax | were to hoax hoặc should hoax | were to hoax hoặc should hoax | were to hoax hoặc should hoax | were to hoax hoặc should hoax | were to hoax hoặc should hoax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoax | — | let’s hoax | hoax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.