hobby
Giao diện
Xem thêm: Hobby
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑː.bi/
Danh từ
[sửa]hobby /ˈhɑː.bi/
Tham khảo
[sửa]- "hobby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]hobby gc (xác định số ít hobbyen, bất định số nhiều hobbyer)
Biến tố
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔ.bi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hobby /hɔ.bi/ |
hobbies /ɔ.bi/ |
hobby gđ /hɔ.bi/
Tham khảo
[sửa]- "hobby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)