holes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]holes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của hole
Chia động từ
[sửa]hole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hole | |||||
Phân từ hiện tại | holing | |||||
Phân từ quá khứ | holed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hole | hole hoặc holest¹ | holes hoặc holeth¹ | hole | hole | hole |
Quá khứ | holed | holed hoặc holedst¹ | holed | holed | holed | holed |
Tương lai | will/shall² hole | will/shall hole hoặc wilt/shalt¹ hole | will/shall hole | will/shall hole | will/shall hole | will/shall hole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hole | hole hoặc holest¹ | hole | hole | hole | hole |
Quá khứ | holed | holed | holed | holed | holed | holed |
Tương lai | were to hole hoặc should hole | were to hole hoặc should hole | were to hole hoặc should hole | were to hole hoặc should hole | were to hole hoặc should hole | were to hole hoặc should hole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hole | — | let’s hole | hole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.