homespun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌspən/

Tính từ[sửa]

homespun /.ˌspən/

  1. Xenhà (sợi).
  2. Đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch.

Danh từ[sửa]

homespun /.ˌspən/

  1. Vải thô dệt bằng sợi xenhà.

Tham khảo[sửa]