honeymoon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhə.ni.ˌmuːn/
![]() | [ˈhə.ni.ˌmuːn] |
Danh từ[sửa]
honeymoon /ˈhə.ni.ˌmuːn/
Nội động từ[sửa]
honeymoon nội động từ /ˈhə.ni.ˌmuːn/
Chia động từ[sửa]
honeymoon
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "honeymoon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)