household
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/
![]() | [ˈhɑʊs.ˌhoʊld] |
Danh từ[sửa]
household /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/
Tính từ[sửa]
household /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/
- (Thuộc) Gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ.
- household gods — các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
- household word — lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "household". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)