huých

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwik˧˥hwḭt˩˧hwɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwik˩˩hwḭk˩˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

huých

  1. Xem hích

Tham khảo[sửa]