humanisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]humanisation
Tham khảo
[sửa]- "humanisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ma.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
humanisation /y.ma.ni.za.sjɔ̃/ |
humanisation /y.ma.ni.za.sjɔ̃/ |
humanisation gc /y.ma.ni.za.sjɔ̃/
- Sự làm cho hợp với con người.
- Sự nhân đạo hóa, sự văn minh hóa.
- Humanisation des mœurs — sự văn minh hóa phong tục
Tham khảo
[sửa]- "humanisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)