hải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ | haːj˧˩˨ | haːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ | ha̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
[sửa]hải
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [haːj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [haːj˨˦]
Danh từ
[sửa]hải
- biển.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]hải
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: hải
Tham khảo
[sửa]- “hải”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Danh từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ
- Danh từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết tiếng Việt có liên kết wiki thừa