Bước tới nội dung

imbiber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbɑɪ.bɜː/

Danh từ

[sửa]

imbiber /ɪm.ˈbɑɪ.bɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người uống.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.bi.be/

Ngoại động từ

[sửa]

imbiber ngoại động từ /ɛ̃.bi.be/

  1. Tẩm, thấm.
    Imbiber d’eau une étoffe — tẩm nước vào vải

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)