imperfect
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
![]() | [ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt] |
Tính từ[sửa]
imperfect /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
- Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn.
- Chưa hoàn thành, còn dở dang.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành.
Danh từ[sửa]
imperfect /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
- (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ chưa hoàn thành.
Tham khảo[sửa]
- "imperfect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)