imperfect
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
| [ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt] |
Tính từ
imperfect /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
- Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn.
- Chưa hoàn thành, còn dở dang.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành.
Danh từ
imperfect /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
- (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ chưa hoàn thành.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “imperfect”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)