Bước tới nội dung

imperil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɛr.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

imperil ngoại động từ /ɪm.ˈpɛr.əl/

  1. Đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]