Bước tới nội dung

impuissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.ˈpwɪ.sᵊnt/

Tính từ

[sửa]

impuissant (so sánh hơn more impuissant, so sánh nhất most impuissant)

  1. Yếu ớt, bất lực.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɥi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impuissant
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃/
impuissants
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃/
Giống cái impuissante
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃t/
impuissantes
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃t/

impuissant /ɛ̃.pɥi.sɑ̃/

  1. Bất lực.
    Un gouvernement impuissant — một chính phủ bất lực
    Une rage impuissante — cơn tức giận bất lực
  2. Không có khả năng.
    Impuissant à perfectionner — không có khả năng cải tiến
  3. (Y học) Liệt dương.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
impuissant
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃/
impuissants
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃/

impuissant /ɛ̃.pɥi.sɑ̃/

  1. (Y học) Người liệt dương.

Tham khảo

[sửa]