Bước tới nội dung

in rô nê ô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧ zo˧˧ ne˧˧ o˧˧in˧˥ ʐo˧˥ ne˧˥ o˧˥ɨn˧˧ ɹo˧˧ ne˧˧ o˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥ ɹo˧˥ ne˧˥ o˧˥in˧˥˧ ɹo˧˥˧ ne˧˥˧ o˧˥˧

Động từ

[sửa]

in rô-nê-ô

  1. In bằng cách quay một cái trục lăn (ru-lô) trên có gắn giấy sáp đã đánh máy hoặc viết, vẽ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]