inadvertence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.nəd.ˈvɜː.tᵊnts/

Danh từ[sửa]

inadvertence /ˌɪ.nəd.ˈvɜː.tᵊnts/

  1. Sự ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự xuất, sự cẩu thả.
  2. Sự không cố ý; sự không chủ tâm.

Tham khảo[sửa]