incision
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈsɪ.ʒən/
Danh từ
incision /ɪn.ˈsɪ.ʒən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “incision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.si.zjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| incision /ɛ̃.si.zjɔ̃/ |
incisions /ɛ̃.si.zjɔ̃/ |
incision gc /ɛ̃.si.zjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “incision”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)