indexes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]indexes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của index
Chia động từ
[sửa]index
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to index | |||||
Phân từ hiện tại | indexing | |||||
Phân từ quá khứ | indexed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | index | index hoặc indexest¹ | indexes hoặc indexeth¹ | index | index | index |
Quá khứ | indexed | indexed hoặc indexedst¹ | indexed | indexed | indexed | indexed |
Tương lai | will/shall² index | will/shall index hoặc wilt/shalt¹ index | will/shall index | will/shall index | will/shall index | will/shall index |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | index | index hoặc indexest¹ | index | index | index | index |
Quá khứ | indexed | indexed | indexed | indexed | indexed | indexed |
Tương lai | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index | were to index hoặc should index |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | index | — | let’s index | index | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.