indication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.də.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]indication /ˌɪn.də.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự chỉ; số chỉ.
- Sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu.
- to give clear indication of one's intention — biểu lộ rõ ràng ý định của mình
- (Y học) Sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc).
Tham khảo
[sửa]- "indication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
indication /ɛ̃.di.ka.sjɔ̃/ |
indications /ɛ̃.di.ka.sjɔ̃/ |
indication gc /ɛ̃.di.ka.sjɔ̃/
- Sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn.
- L’indication d’origine sur un produit importé — sự chỉ rõ xuất xứ của một hàng nhập
- Je viens ici sur l’indication de mon frère — tôi đến đây theo sự chỉ dẫn của anh tôi
- Dấu hiệu.
- Sa fuite est une indication de sa culpabilité — sự bỏ trốn của nó là dấu hiệu về tội lỗi của nó
- Điều chỉ dẫn.
- Donner des indications nécessaires — cung cấp những điều chỉ dẫn cần thiết
- (Y học) Chỉ định.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)