individu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.di.vi.dy/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
individu /ɛ̃.di.vi.dy/ |
individus /ɛ̃.di.vi.dy/ |
individu gđ /ɛ̃.di.vi.dy/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Cá thể.
- Les individus d’une colonie de coraux — các cá thể trong một tập đoàn san hô
- Cá nhân.
- L’individu et la société — cá nhân và xã hội
- (Nghĩa xấu) Thằng, gã, đứa, tên.
- Quel est cet individu? — gã kia là ai đấy?
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "individu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)