Bước tới nội dung

individu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.vi.dy/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
individu
/ɛ̃.di.vi.dy/
individus
/ɛ̃.di.vi.dy/

individu /ɛ̃.di.vi.dy/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Cá thể.
    Les individus d’une colonie de coraux — các cá thể trong một tập đoàn san hô
  2. Cá nhân.
    L’individu et la société — cá nhân và xã hội
  3. (Nghĩa xấu) Thằng, , đứa, tên.
    Quel est cet individu? — gã kia là ai đấy?

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]