corps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

corps số nhiều corps /ˈkɔr/

  1. (Quân sự) Quân đoàn.
  2. Đoàn.
    the Corps Diplomatique — đoàn ngoại giao
    a corps de ballet — đoàn vũ ba lê

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
corps
/kɔʁ/
corps
/kɔʁ/

corps /kɔʁ/

  1. Cơ thể, thân thể; thân, mình.
    Le corps humain — cơ thể người
    Les lignes du corps — đường nét thân thể
    Une grosse tête sur un petit corps — đầu to thân nhỏ
    Corps de canon — thân súng đại bác
    Corps de la colonne — thân cột
  2. (Thân mật) Người.
    Un drôle de corps — người kỳ dị
  3. (Thân mật) Vạt (áo).
  4. Xác chết.
    Faire l’autopsie d’un corps — mổ xác chết
  5. (Ngành in) Thân chữ.
    Corps de dix — thân mười (chữ)
  6. Phần chính.
    Corps d’un article — phần chính của bài báo
  7. Vật thể, thể; chất.
    Corps calleux — (y học) thể chai
    Corps convexe — thể lồi
    Corps chargé — vật tích điện
    Corps conducteur — chất dẫn
    Corps isolant — vật cách điện
    Corps rigide — vật cứng
    Corps étrange — dị vật
    Corps neutre — chất trung tính
    Corps organique — chất hữu cơ
    Corps inerte — chất trơ
    Corps solide — chất rắn
    Corps liquide — chất lỏng
    Corps minéral — chất khoáng
    Corps gras — chất béo
    Corps lumineux — chất phát sáng
    Corps simple — đơn chất
  8. Đoàn, giới.
    Corps diplomatique — đoàn ngoại giao
    Corps enseignant — giáo giới
    Corps de pompiers — đội chữa cháy
    Corps de sauvetage — đội cứu hộ
  9. (Quân sự) Binh đoàn.
  10. Tập, tập hợp.
    Corps de droit civil — tập dân luật
  11. Độ dày, độ đậm.
    Etoffe qui a du corps — vải dày
    Vin qui prend du corps — rượu đậm lên
    à corps perdu — xem perdu
    à son corps défendant — bất đắc dĩ
    c’est l’ombre et le corps — như hình với bóng
    corps à corps — giáp lá cà, ôm nhau mà vật
    corps d’armée — quân đoàn
    corps du délit — (luật học, pháp lý) cấu tại tội phạm
    corps électoral — tập thể cử tri
    corps et âme — cả xác thịt lẫn linh hồn, hoàn toàn, tất cả
    corps franc — đội đặc công
    corps législatif — hội đồng lập pháp
    corps sans âme — xác không hồn, người lúng túng, người mất hồn
    faire corps avec — thống nhất với, gắn liền với
    navire perdu corps et biens — tàu mất cả tàu lẫn hàng
    n'avoir rien dans le corps — (thân mật) chưa ăn chút gì cả
    n'être qu’un en deux corps — tuy hai mà một
    prendre l’ombre pour le corps — coi bề ngoài là thực chất, coi hình thức là nội dung
    tomber sur le corps à quelqu'un — ngược đãi ai, mạt sát ai

Tham khảo[sửa]