individualize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈvɪdʒ.wə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

individualize ngoại động từ /.ˈvɪdʒ.wə.ˌlɑɪz/

  1. Cá tính hoá, cho một cá tính.
  2. Định , chỉ rõ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]