informe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɔʁm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | informe /ɛ̃.fɔʁm/ |
informes /ɛ̃.fɔʁm/ |
Giống cái | informe /ɛ̃.fɔʁm/ |
informes /ɛ̃.fɔʁm/ |
informe /ɛ̃.fɔʁm/
- Không có hình dạng nhất định.
- Masse informe — khối không có hình dạng nhất định
- Không ra hình thù gì, dị hình.
- Animal informe — con vật dị hình
- Mới phác qua, chưa hoàn bị.
- Ouvrage informe — tác phẩm chưa hoàn bị
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "informe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)