ingratiate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]ingratiate ngoại động từ /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪt/
Chia động từ
[sửa]ingratiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ingratiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)