Bước tới nội dung

innocency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sənt.si/

Danh từ

[sửa]

innocency /.sənt.si/

  1. Tính vô tội, tính không có tội.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính trong trắng; sự còn trinh.
  3. Tính ngây thơ.
  4. Tính không hại, tính không hại.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vô tội; người ngây thơ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)