inoculate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
inoculate ngoại động từ /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪt/
- Chủng, tiêm chủng.
- to inoculate somebody with the smallpox — chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
- Tiêm nhiễm cho (ai).
- (Nông nghiệp) Ghép (cây).
Chia động từ
inoculate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inoculate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)